Có 2 kết quả:

卡垫 kǎ diàn ㄎㄚˇ ㄉㄧㄢˋ卡墊 kǎ diàn ㄎㄚˇ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (Tibetan) rug
(2) mat

Từ điển Trung-Anh

(1) (Tibetan) rug
(2) mat